Có 2 kết quả:
拦住 lán zhù ㄌㄢˊ ㄓㄨˋ • 攔住 lán zhù ㄌㄢˊ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chắn đường, ngăn đường, chặn đường
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to bar the way
(2) to bar the way
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chắn đường, ngăn đường, chặn đường
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to bar the way
(2) to bar the way
Bình luận 0